--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
crude oil
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
crude oil
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crude oil
+ Noun
dầu mỏ
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
petroleum
crude
rock oil
fossil oil
oil
Lượt xem: 639
Từ vừa tra
+
crude oil
:
dầu mỏ
+
at a loss
:
bối rối, lúng túng, luống cuống
+
unrefined
:
không chế tinh; thô (đường, dầu...)
+
aftermath
:
(như) after-grass
+
được việc
:
Efficient (in minor jobs), being a handy manChú bé này rất được việcThis little boy is very efficient (is a handy man)